Health Canada: Bản tin Health Product InfoWatch – Tháng 9/2016

Một số vấn đề an toàn thuốc được đề cập trong Bản tin Health Product InfoWatch tháng 9/2016 của Cơ quan Quản lý Y tế Canada (Health Canada).

 

Thuốc chống trầm cảm và nguy cơ glocom góc đóng: Health Canada đã tiến hành đánh giá nguy cơ glocom góc đóng liên quan đến 23 thuốc chống trầm cảm hiện đang lưu hành tại Canada (amitriptyline, bupropion, citalopram, clomipramine, desipramine, desvenlafaxine, doxepin, duloxetine, escitalopram, fluoxetine, fluvoxamine, imipramine, maprotiline, mirtazapine, moclobemide, nortriptyline, paroxetine, phenelzine, sertraline, tranylcypromine, trazodone, trimipramine và venlafaxine). Cơ quan này kết luận có mối liên quan giữa việc sử dụng thuốc chống trầm cảm và glocom góc đóng. Health Canada đang làm việc với nhà sản xuất của các thuốc này để cập nhật cảnh báo về nguy cơ glocom góc đóng vào tờ thông tin sản phẩm.

 

Thuốc chống loạn thần không điển hình và nguy cơ ngừng thở khi ngủ: Health Canada đã tiến hành đánh giá và kết luận có thể có mối liên quan giữa các thuốc aripiprazole, asenapine, clozapine, lurasidone, olanzapine, paliperidone, quetiapine, risperidone và ziprasidone và biến cố ngừng thở khi ngủ. Health Canada khuyến cáo cập nhật thông tin về nguy cơ này vào tờ thông tin sản phẩm của các thuốc chống loạn thần không điển hình.

 

Etanercept và nguy cơ độc tính tiềm tàng lên sự phát triển của trẻ có mẹ sử dụng thuốc trong thai kỳ: Sau khi tiến hành rà soát, Health Canada kết luận rằng nếu người mẹ sử dụng etanercept trong thai kỳ, nguy cơ sảy thai giảm nhưng có nguy cơ tiềm tàng sinh trẻ đủ tháng bị dị tật. Tuy nhiên, không thể khẳng định thuốc etanercept là nguyên nhân gây dị tật thai. Health Canada khuyến cáo bổ sung nguy cơ tiềm tàng lên sự phát triển của trẻ có mẹ sử dụng etanercept trong thai kỳ vào thông tin sản phẩm của thuốc này.

 

Ảnh minh họa: Internet.

 

Liệu pháp thay thế hormon (estrogen và progestogen) và các thuốc điều hòa thụ thể estrogen chọn lọc (raloxifen, bazedoxifen) và nguy cơ ung thư buồng trứng trên phụ nữ mãn kinh: Sau khi rà soát, Health Canada kết luận không có đủ bằng chứng để khẳng định sự tăng nguy cơ ung thư buồng trứng trên những phụ nữ sử dụng liệu pháp thay thế hormon trong vòng dưới 5 năm. Thông tin sản phẩm của các liệu pháp thay thế hormon tại Canada hiện đã có cảnh báo về nguy cơ ung thư buồng trứng trong quá trình điều trị, đặc biệt sau 5 năm hoặc hơn. Kết quả rà soát không cho thấy mối liên quan giữa các thuốc điều hòa thụ thể estrogen chọn lọc và ung thư buồng trứng.

 

Lidocain dạng dung dịch nhớt 2% và nguy cơ gặp phải các ADR nghiêm trọng trên trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Sau khi rà soát, Health Canada kết luận có mối liên quan giữa việc sử dụng lidocain dạng dung dịch nhớt 2% và các ADR nghiêm trọng như co giật, tổn thương não nghiêm trọng, các vấn đề liên quan đến tim và tử vong trên trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ từ 5 tháng đến 4 tuổi. Health Canada đang làm việc cùng các nhà sản xuất của các chế phẩm này để cập nhật thông tin cảnh báo về nguy cơ xảy ra các ADR nghiêm trọng trên trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ và có hướng dẫn sử dụng rõ ràng đối với các chỉ định đã được phê duyệt.

 

Trabectedin và nguy cơ hội chứng rò rỉ mao mạch (capillary leak syndrome): Sau khi rà soát, Health Canada kết luận trabectedin có nguy cơ tiềm tàng gây hội chứng rò rỉ mao mạch và khuyến cáo cập nhật nguy cơ này vào thông tin sản phẩm.

 

Điểm tin: DS. Trần Thúy Ngần

Nguồn: http://hc-sc.gc.ca/dhp-mps/alt_formats/pdf/medeff/bulletin/hpiw-ivps_2016-09-eng.pdf

Các tin liên quan