Health Canada: Sử dụng hydrochlorothiazide kéo dài và nguy cơ ung thư da không tế bào hắc tố

Hydrochlorothiazide (HCTZ) là thuốc lợi tiểu thường được sử dụng ở Canada để điều trị tăng huyết áp và phù. Các nghiên cứu gần đây đã phát hiện nguy cơ ung thư da không tế bào hắc tố (NMSC) khi sử dụng HCTZ.

 

 

 

NMSC là loại ung thư da phổ biến nhất ở Canada, trong đó ung thư tế bào đáy (BCC) và ung thư tế bào vảy (SCC) là những loại thường gặp nhất. Trong số những người dùng HCTZ, cứ 8 người thì có 1 người mắc BCC, và cứ 20 người thì có 1 người mắc SCC. NMSC có thể chữa được nếu được điều trị sớm và ít khi xảy ra các trường hợp tử vong. Tiếp xúc với tia cực tím, thuốc cảm quang và ức chế miễn dịch là những yếu tố nguy cơ quan trọng đối với NMSC; những người có làn da sáng màu có nguy cơ mắc loại ung thư này đặc biệt cao. 

 

HCTZ được xác định là làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh sáng mặt trời và tia cực tím.

 

Health Canada đã hoàn thành việc đánh giá các nghiên cứu có liên quan bằng cách sử dụng systematic review và meta-analysis để phân tích mối liên hệ giữa HCTZ và NMSC.  Mức độ chắc chắn của bằng chứng được đánh giá bằng các phương pháp tiêu chuẩn (phương pháp GRADE).

 

Việc tổng hợp dữ liệu ở cấp độ nghiên cứu cho thấy việc tiếp tục sử dụng HCTZ (điều trị đơn độc hoặc kết hợp) trong vài năm có thể dẫn đến:

 

+ Thêm 122 trường hợp SCC (95% [CI], 112-133) trên 1000 bệnh nhân được điều trị bằng HCTZ so với những người không được điều trị bằng HCTZ (phân tích gộp 3 nghiên cứu quan sát, 2 nghiên cứu được công bố và một nghiên cứu chưa được công bố; bằng chứng có độ chắc chắn rất thấp).

 

+Thêm 31 trường hợp BCC (95% CI, 24-37) trên 1000 bệnh nhân được điều trị bằng HCTZ so với những bệnh nhân không được điều trị bằng HCTZ (phân tích gộp 2 nghiên cứu quan sát, 1 nghiên cứu được công bố và 1 nghiên cứu chưa được công bố; bằng chứng có độ chắc chắn thấp).

 

 

Tuy nhiên, Health Canada lưu ý các nghiên cứu và các phương pháp đánh giá đều có những hạn chế đáng kể (ví dụ, gây nhiễu do thiếu dữ liệu về sự phơi nắng và sự mất cân bằng trong thời gian mắc bệnh tăng huyết áp, v.v.) dẫn đến các ước tính về tác hại nói trên có độ tin cậy rất thấp.  

Theo phương pháp GRADE, độ chắc chắn rất thấp có nghĩa là hiệu quả thực sự có thể sẽ khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, những phát hiện nói trên vẫn là những bằng chứng tốt nhất hiện nay.

 

Dựa trên đánh giá này, Health Canada kết luận rằng NMSC là nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng HCTZ kéo dài.  Do mức độ nghiêm trọng của nguy cơ tiềm ẩn này và mức độ sử dụng rộng rãi loại thuốc này ở Canada, Health Canada quyết định áp dụng biện pháp phòng ngừa và hiện đang làm việc với các nhà sản xuất để cập nhật thông tin an toàn cho sản phẩm đang lưu hành ở Canada cũng như thông báo cho các cán bộ y tế và công chúng về nguy cơ tiềm ẩn mới này cùng các biện pháp phòng ngừa cần xem xét khi dùng HCTZ.

 

Thông tin chính cho cán bộ y tế

Đánh giá của Health Canada về các bằng chứng liên quan đã kết luận rằng bệnh nhân có nguy cơ tiềm ẩn mắc NMSC khi sử dụng HCTZ kéo dài.  Tuy nhiên, do những hạn chế trong tất cả các nghiên cứu được xem xét nên mối nguy cơ này chưa thực sự chắc chắn. Tác dụng làm tăng tính nhạy cảm với ánh sáng của HCTZ có thể là một cơ chế gây ra tác dụng phụ này.

 

Bệnh nhân sử dụng các sản phẩm có chứa HCTZ cần được thông báo về nguy cơ tiềm ẩn của NMSC và nên thường xuyên kiểm tra da của họ để xác định các tổn thương mới cũng như sự thay đổi các tổn thương hiện có và báo cáo bất kỳ tổn thương da đáng ngờ nào.

 

Bệnh nhân nên sử dụng các biện pháp chống nắng thông thường bằng cách hạn chế thời gian phơi nắng và bảo vệ bản thân khỏi ánh nắng mặt trời (ví dụ, sử dụng kem chống nắng SPF 30 hoặc cao hơn và chống nắng bằng quần áo và mũ).  Tránh sử dụng các thiết bị phát tia UV.

 

Xem xét sử dụng các thuốc thay thế HCTZ cho những bệnh nhân có nguy cơ mắc NMSC đặc biệt cao (da sáng màu, tiền sử cá nhân hoặc gia đình về ung thư da, hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch).

 

 

Cán bộ y tế được khuyến khích báo cáo cho Health Canada bất kỳ trường hợp BCC hoặc SCC nào nghi ngờ có liên quan đến liệu pháp HCTZ.  Thông tin được cung cấp trong các báo cáo bao gồm liều lượng, ngày bắt đầu và ngừng điều trị, thuốc dùng đồng thời, bệnh đi kèm, lối sống bao gồm thói quen phơi nắng và việc sử dụng các thiết bị phát tia UV trong nhà, và ngày bắt đầu phản ứng bất lợi.  Thông tin này sẽ hỗ trợ giám sát liên tục về vấn đề an toàn tiềm ẩn này.

 

 

 

Nguồn: https://www.canada.ca/content/dam/hc-sc/documents/services/drugs-health-products/medeffect-canada/health-product-infowatch/health-product-infowatch-january-2019/hpiw-ivps_2019-01-eng.pdf    

 

 

Người tổng hợp: DS. Nguyễn Phương Thúy

Các tin liên quan